Có 1 kết quả:
天梯 tiān tī ㄊㄧㄢ ㄊㄧ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) stairway to heaven
(2) high mountain road
(3) tall ladder on a building or other large structure
(4) space elevator
(2) high mountain road
(3) tall ladder on a building or other large structure
(4) space elevator
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0